Có 2 kết quả:

惯坏 guàn huài ㄍㄨㄢˋ ㄏㄨㄞˋ慣壞 guàn huài ㄍㄨㄢˋ ㄏㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to spoil (a child)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to spoil (a child)

Bình luận 0