Có 2 kết quả:
惯坏 guàn huài ㄍㄨㄢˋ ㄏㄨㄞˋ • 慣壞 guàn huài ㄍㄨㄢˋ ㄏㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to spoil (a child)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to spoil (a child)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0